Cửa hàng (8h - 21h hàng ngày)
Tư vấn bán hàng (Gọi hoặc chat Zalo)
Zalo 0848.344.344 Tư vấn Online
Zalo 0565.107.107 Cửa hàng 107 Trần Hưng Đạo
Tư vấn qua Facebook
- Truy cập ngay Fanpages Choihay.vn để được cập nhật giá, thông tin mới nhất về các sản phẩm công nghệ.
- Ấn vào đây để chát trực tiếp với nhân viên tư vấn.

So sánh giữa Xiaomi Redmi Pad SE và Xiaomi Redmi 12 5G NFC

Thông số tổng quan
Hình ảnh Xiaomi Redmi Pad SE Xiaomi Redmi 12 5G NFC
Giá 3.090.000₫ 2.790.000₫
Khuyến mại

Tặng  t.nghe Type C trị giá 250k khi n.cấp sMAX

Cài ROM quốc tế miễn phí trọn đời

Mua Online: Giao hàng tận nhà- Nhận hàng thanh toán

Tặng tai nghe TypeC 3.5mm trị giá 250k khi n.cấp sVIP

Trả góp nhanh, trả góp lãi suất 0% từ xa/ Online cực dễ ()

Mua Online: Giao hàng tận nhà- Nhận hàng thanh toán

Thông tin sản phẩm Thẻ SIM 2 SIM, 5G
Kiểu Thiết Kế Thanh cảm ứng Thanh cảm ứng
Màn Hình 11.0 inch, IPS LCD, 90Hz, 400 nits (typ) 6.79 inch, IPS LCD, 90Hz, 550 nits
Độ Phân Giải 1200 x 1920 pixels, 16:10 1080 x 2460 pixels (~396 ppi density)
CPU Qualcomm SM6225 Snapdragon 680 4G (6 nm) Qualcomm SM4450 Snapdragon 4 Gen 2 (4 nm)
RAM 4GB/6GB/8GB 4GB/6GB/8GB
GPU Adreno 610 Adreno 613
Bộ Nhớ/ Thẻ Nhớ 128GB/256GB 128GB/256GB
Camera Sau 8 MP 50 MP + 2 MP
Camera Trước 5 MP 8 MP
Jack 3.5mm/ Loa Có / Loa kép Có / Loa đơn
Pin Li-Po 8000 mAh, 18W Quick Charge 3.0 Li-Po 5000 mAh, 18W
Màu Sắc Lavender Purple, Graphite Gray, Mint Green Jade Black, Pastel Blue, Moonstone Silver
Ngày Ra Mắt 15/08/2023 01/08/2023
Hệ Điều Hành Android 13, MIUI Pad 14 Android 13, upgradable to Android 14, HyperOS
Loại Sản Phẩm Mới nguyên seal Mới nguyên seal
Mạng/ Băng Tần No cellular connectivity GSM / HSPA / LTE / 5G
Kích Thước 255.5 x 167.1 x 7.4 mm (10.06 x 6.58 x 0.29 in) 168.6 x 76.3 x 8.2 mm (6.64 x 3.00 x 0.32 in)
Trọng Lượng 478 g (1.05 lb) 199 g (7.02 oz)
Bluetooth 5.0, A2DP, LE 5.3, A2DP, LE
Chuẩn Bộ Nhớ eMMC 5.1 UFS 2.2
Chuẩn Âm Thanh
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band
NFC Không
Cổng Kết Nối USB Type-C, OTG USB Type-C
Bộ Nhớ
Bảo Hành
Phiên Bản

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Xiaomi Redmi Pad SE và Xiaomi Redmi 12 5G NFC

0.05378 sec| 747 kb