So sánh giữa Xiaomi Redmi 12 5G NFC
Thông số tổng quan | ||||
Hình ảnh | Xiaomi Redmi 12 5G NFC |
|
||
Giá | 2.790.000₫ | |||
Khuyến mại |
Tặng tai nghe TypeC 3.5mm trị giá 250k khi n.cấp sVIP Trả góp nhanh, trả góp lãi suất 0% từ xa/ Online cực dễ () Mua Online: Giao hàng tận nhà- Nhận hàng thanh toán |
|||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 SIM, 5G | ||
Kiểu Thiết Kế | Thanh cảm ứng | |||
Màn Hình | 6.79 inch, IPS LCD, 90Hz, 550 nits | |||
Độ Phân Giải | 1080 x 2460 pixels (~396 ppi density) | |||
CPU | Qualcomm SM4450 Snapdragon 4 Gen 2 (4 nm) | |||
RAM | 4GB/6GB/8GB | |||
GPU | Adreno 613 | |||
Bộ Nhớ/ Thẻ Nhớ | 128GB/256GB | |||
Camera Sau | 50 MP + 2 MP | |||
Camera Trước | 8 MP | |||
Jack 3.5mm/ Loa | Có / Loa đơn | |||
Pin | Li-Po 5000 mAh, 18W | |||
Màu Sắc | Jade Black, Pastel Blue, Moonstone Silver | |||
Ngày Ra Mắt | 01/08/2023 | |||
Hệ Điều Hành | Android 13, upgradable to Android 14, HyperOS | |||
Loại Sản Phẩm | Mới nguyên seal | |||
Mạng/ Băng Tần | GSM / HSPA / LTE / 5G | |||
Kích Thước | 168.6 x 76.3 x 8.2 mm (6.64 x 3.00 x 0.32 in) | |||
Trọng Lượng | 199 g (7.02 oz) | |||
Bluetooth | 5.3, A2DP, LE | |||
Chuẩn Bộ Nhớ | UFS 2.2 | |||
Chuẩn Âm Thanh | ||||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band | |||
NFC | Có | |||
Cổng Kết Nối | USB Type-C | |||
Bộ Nhớ | ||||
Bảo Hành | ||||
Phiên Bản |
Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Xiaomi Redmi 12 5G NFC