So sánh giữa Xiaomi Redmi Pad SE
Thông số tổng quan | ||||
Hình ảnh | Xiaomi Redmi Pad SE |
|
||
Giá | 2.990.000₫ | |||
Khuyến mại |
Tặng t.nghe Type C trị giá 250k khi n.cấp sMAX Cài ROM quốc tế miễn phí trọn đời Mua Online: Giao hàng tận nhà- Nhận hàng thanh toán |
|||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | |||
Kiểu Thiết Kế | Thanh cảm ứng | |||
Màn Hình | 11.0 inch, IPS LCD, 90Hz, 400 nits (typ) | |||
Độ Phân Giải | 1200 x 1920 pixels, 16:10 | |||
CPU | Qualcomm SM6225 Snapdragon 680 4G (6 nm) | |||
RAM | 4GB/6GB/8GB | |||
GPU | Adreno 610 | |||
Bộ Nhớ/ Thẻ Nhớ | 128GB/256GB | |||
Camera Sau | 8 MP | |||
Camera Trước | 5 MP | |||
Jack 3.5mm/ Loa | Có / Loa kép | |||
Pin | Li-Po 8000 mAh, 18W Quick Charge 3.0 | |||
Màu Sắc | Lavender Purple, Graphite Gray, Mint Green | |||
Ngày Ra Mắt | 15/08/2023 | |||
Hệ Điều Hành | Android 13, MIUI Pad 14 | |||
Loại Sản Phẩm | Mới nguyên seal | |||
Mạng/ Băng Tần | No cellular connectivity | |||
Kích Thước | 255.5 x 167.1 x 7.4 mm (10.06 x 6.58 x 0.29 in) | |||
Trọng Lượng | 478 g (1.05 lb) | |||
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE | |||
Chuẩn Bộ Nhớ | eMMC 5.1 | |||
Chuẩn Âm Thanh | ||||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band | |||
NFC | Không | |||
Cổng Kết Nối | USB Type-C, OTG | |||
Bộ Nhớ | ||||
Bảo Hành | ||||
Phiên Bản |
Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Xiaomi Redmi Pad SE