Cửa hàng (8h - 21h hàng ngày)
Tư vấn bán hàng (Gọi hoặc chat Zalo)
Zalo 0848.344.344 Tư vấn Online
Zalo 0565.107.107 Cửa hàng 107 Trần Hưng Đạo
Tư vấn qua Facebook
- Truy cập ngay Fanpages Choihay.vn để được cập nhật giá, thông tin mới nhất về các sản phẩm công nghệ.
- Ấn vào đây để chát trực tiếp với nhân viên tư vấn.

So sánh giữa Xiaomi Redmi Note 13 5G và Xiaomi Redmi Pad SE

Thông số tổng quan
Hình ảnh Xiaomi Redmi Note 13 5G Xiaomi Redmi Pad SE
Giá 3.450.000₫ 2.990.000₫
Khuyến mại

Tặng Combo DCL+ t.nghe Type C trị giá 300k khi n.cấp sMAX

Cài ROM quốc tế miễn phí trọn đời

Mua Online: Giao hàng tận nhà- Nhận hàng thanh toán

Tặng  t.nghe Type C trị giá 250k khi n.cấp sMAX

Cài ROM quốc tế miễn phí trọn đời

Mua Online: Giao hàng tận nhà- Nhận hàng thanh toán

Thông tin sản phẩm Thẻ SIM 2 SIM, Nano SIM
Kiểu Thiết Kế Thanh cảm ứng
Màn Hình 6.67 inches, AMOLED, 1B colors, 120Hz, 1000 nits (peak) 11.0 inch, IPS LCD, 90Hz, 400 nits (typ)
Độ Phân Giải 1080 x 2400 pixels 1200 x 1920 pixels, 16:10
CPU Mediatek Dimensity 6080 (6 nm) Qualcomm SM6225 Snapdragon 680 4G (6 nm)
RAM 6GB/8GB/12GB 4GB/6GB/8GB
GPU Mali-G57 MC2 Adreno 610
Bộ Nhớ/ Thẻ Nhớ 128GB/256GB 128GB/256GB
Camera Sau 100 MP, f/1.7, (wide), 0.64µm, PDAF 2 MP, f/2.4, (depth) 8 MP
Camera Trước 16 MP 5 MP
Jack 3.5mm/ Loa Có / Loa kép
Pin Li-Po 5000 mAh, Sạc nhanh 33W Li-Po 8000 mAh, 18W Quick Charge 3.0
Màu Sắc Đen, Trắng, Xanh Da Trời Lavender Purple, Graphite Gray, Mint Green
Ngày Ra Mắt 15/08/2023
Hệ Điều Hành Android 13, MIUI 14 Android 13, MIUI Pad 14
Loại Sản Phẩm Mới nguyên seal
Mạng/ Băng Tần GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G No cellular connectivity
Kích Thước 161.1 x 75 x 7.6 mm 255.5 x 167.1 x 7.4 mm (10.06 x 6.58 x 0.29 in)
Trọng Lượng 173.5 g 478 g (1.05 lb)
Bluetooth 5.3, A2DP, LE 5.0, A2DP, LE
Chuẩn Bộ Nhớ eMMC 5.1
Chuẩn Âm Thanh 24-bit/192kHz audio
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band
NFC Không Không
Cổng Kết Nối USB Type-C 2.0 USB Type-C, OTG
Bộ Nhớ
Bảo Hành
Phiên Bản

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Xiaomi Redmi Note 13 5G và Xiaomi Redmi Pad SE

0.05298 sec| 743.352 kb