So sánh giữa Xiaomi Redmi Note 13 5G và Xiaomi Redmi Pad SE
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Xiaomi Redmi Note 13 5G | Xiaomi Redmi Pad SE |
|
||
Giá | 3.450.000₫ | 2.990.000₫ | |||
Khuyến mại |
Tặng Combo DCL+ t.nghe Type C trị giá 300k khi n.cấp sMAX Cài ROM quốc tế miễn phí trọn đời Mua Online: Giao hàng tận nhà- Nhận hàng thanh toán |
Tặng t.nghe Type C trị giá 250k khi n.cấp sMAX Cài ROM quốc tế miễn phí trọn đời Mua Online: Giao hàng tận nhà- Nhận hàng thanh toán |
|||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 SIM, Nano SIM | |||
Kiểu Thiết Kế | Thanh cảm ứng | ||||
Màn Hình | 6.67 inches, AMOLED, 1B colors, 120Hz, 1000 nits (peak) | 11.0 inch, IPS LCD, 90Hz, 400 nits (typ) | |||
Độ Phân Giải | 1080 x 2400 pixels | 1200 x 1920 pixels, 16:10 | |||
CPU | Mediatek Dimensity 6080 (6 nm) | Qualcomm SM6225 Snapdragon 680 4G (6 nm) | |||
RAM | 6GB/8GB/12GB | 4GB/6GB/8GB | |||
GPU | Mali-G57 MC2 | Adreno 610 | |||
Bộ Nhớ/ Thẻ Nhớ | 128GB/256GB | 128GB/256GB | |||
Camera Sau | 100 MP, f/1.7, (wide), 0.64µm, PDAF 2 MP, f/2.4, (depth) | 8 MP | |||
Camera Trước | 16 MP | 5 MP | |||
Jack 3.5mm/ Loa | Có | Có / Loa kép | |||
Pin | Li-Po 5000 mAh, Sạc nhanh 33W | Li-Po 8000 mAh, 18W Quick Charge 3.0 | |||
Màu Sắc | Đen, Trắng, Xanh Da Trời | Lavender Purple, Graphite Gray, Mint Green | |||
Ngày Ra Mắt | 15/08/2023 | ||||
Hệ Điều Hành | Android 13, MIUI 14 | Android 13, MIUI Pad 14 | |||
Loại Sản Phẩm | Mới nguyên seal | ||||
Mạng/ Băng Tần | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G | No cellular connectivity | |||
Kích Thước | 161.1 x 75 x 7.6 mm | 255.5 x 167.1 x 7.4 mm (10.06 x 6.58 x 0.29 in) | |||
Trọng Lượng | 173.5 g | 478 g (1.05 lb) | |||
Bluetooth | 5.3, A2DP, LE | 5.0, A2DP, LE | |||
Chuẩn Bộ Nhớ | eMMC 5.1 | ||||
Chuẩn Âm Thanh | 24-bit/192kHz audio | ||||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band | |||
NFC | Không | Không | |||
Cổng Kết Nối | USB Type-C 2.0 | USB Type-C, OTG | |||
Bộ Nhớ | |||||
Bảo Hành | |||||
Phiên Bản |
Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Xiaomi Redmi Note 13 5G và Xiaomi Redmi Pad SE