So sánh giữa Xiaomi Redmi 12 5G NFC và Xiaomi Redmi Note 14 5G
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Xiaomi Redmi 12 5G NFC | Xiaomi Redmi Note 14 5G |
|
||
Giá | 2.790.000₫ | 4.150.000₫ | |||
Khuyến mại |
Tặng tai nghe TypeC 3.5mm trị giá 250k khi n.cấp sVIP Trả góp nhanh, trả góp lãi suất 0% từ xa/ Online cực dễ () Mua Online: Giao hàng tận nhà- Nhận hàng thanh toán |
Tặng t.nghe Type C trị giá 250k khi n.cấp sMAX Cài ROM quốc tế miễn phí trọn đời Mua Online: Giao hàng tận nhà- Nhận hàng thanh toán |
|||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 SIM, 5G | 2 nano sim | ||
Kiểu Thiết Kế | Thanh cảm ứng | Thanh cảm ứng | |||
Màn Hình | 6.79 inch, IPS LCD, 90Hz, 550 nits | 6.67 inches, OLED, 120Hz, HDR10+, 1200 nits (HBM) 2100nits (peak) | |||
Độ Phân Giải | 1080 x 2460 pixels (~396 ppi density) | 1080 x 2400 pixels | |||
CPU | Qualcomm SM4450 Snapdragon 4 Gen 2 (4 nm) | Mediatek Dimensity 7025 (6 nm) | |||
RAM | 4GB/6GB/8GB | 6GB / 8GB | |||
GPU | Adreno 613 | IMG BXM-8-256 | |||
Bộ Nhớ/ Thẻ Nhớ | 128GB/256GB | 128GB / 256GB | |||
Camera Sau | 50 MP + 2 MP | 50 MP, f/1.5(góc rộng),1/1.96\", 1.6μm, OIS+EIS 2 MP (độ sâu) | |||
Camera Trước | 8 MP | 16 MP (góc rộng) | |||
Jack 3.5mm/ Loa | Có / Loa đơn | Có / Loa Kép | |||
Pin | Li-Po 5000 mAh, 18W | 5010mAh, Sạc nhanh 45W | |||
Màu Sắc | Jade Black, Pastel Blue, Moonstone Silver | Xanh, Trắng, Đen | |||
Ngày Ra Mắt | 01/08/2023 | ||||
Hệ Điều Hành | Android 13, upgradable to Android 14, HyperOS | Android 14, Hyper OS | |||
Loại Sản Phẩm | Mới nguyên seal | Mới nguyên seal | |||
Mạng/ Băng Tần | GSM / HSPA / LTE / 5G | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G | |||
Kích Thước | 168.6 x 76.3 x 8.2 mm (6.64 x 3.00 x 0.32 in) | 162.4 x 75.7 x 7.99 mm | |||
Trọng Lượng | 199 g (7.02 oz) | 190 g | |||
Bluetooth | 5.3, A2DP, LE | 5.3, A2DP, LE | |||
Chuẩn Bộ Nhớ | UFS 2.2 | ||||
Chuẩn Âm Thanh | 24-bit/192kHz audio | ||||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band | |||
NFC | Có | Có | |||
Cổng Kết Nối | USB Type-C | USB Type-C 2.0 | |||
Bộ Nhớ | |||||
Bảo Hành | |||||
Phiên Bản |
Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Xiaomi Redmi 12 5G NFC và Xiaomi Redmi Note 14 5G