So sánh giữa Xiaomi Redmi 12 5G NFC và Xiaomi Redmi Note 12 5G
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Xiaomi Redmi 12 5G NFC | Xiaomi Redmi Note 12 5G |
|
||
Giá | 2.790.000₫ | 2.790.000₫ | |||
Khuyến mại |
Tặng Combo DCL + tai nghe TypeC 3.5mm trị giá 300k khi n.cấp sMAX Trả góp nhanh, trả góp lãi suất 0% từ xa/ Online cực dễ () Mua Online: Giao hàng tận nhà- Nhận hàng thanh toán |
Tặng t.nghe Type C trị giá 250k khi n.cấp sMAX Cài ROM quốc tế miễn phí trọn đời Mua Online: Giao hàng tận nhà- Nhận hàng thanh toán |
|||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 SIM, 5G | 2 SIM, NanoSIM | ||
Kiểu Thiết Kế | Thanh cảm ứng | ||||
Màn Hình | 6.79 inch, IPS LCD, 90Hz, 550 nits | 6,67 inch, AMOLED, 120Hz, 1200 nits | |||
Độ Phân Giải | 1080 x 2460 pixels (~396 ppi density) | Full HD+ (1080 x 2400 pixels), tỷ lệ 20:9 | |||
CPU | Qualcomm SM4450 Snapdragon 4 Gen 2 (4 nm) | Snapdragon 4 thế hệ 1 (6 nm) | |||
RAM | 4GB/6GB/8GB | 4GB/6GB/8GB | |||
GPU | Adreno 613 | Adreno 619 | |||
Bộ Nhớ/ Thẻ Nhớ | 128GB/256GB | 128GB | |||
Camera Sau | 50 MP + 2 MP | 48 MP, (góc rộng), 0.8µm, PDAF 2 MP, f/2.4, (độ sâu) Quay phim: 1080p@30/60fps | |||
Camera Trước | 8 MP | 8 MP, f/2.0, (góc rộng), 1/4\", 1.12µm Quay phim: 1080p@30fps | |||
Jack 3.5mm/ Loa | Có / Loa đơn | Có | |||
Pin | Li-Po 5000 mAh, 18W | Li-Po 5000 mAh Sạc nhanh 33W | |||
Màu Sắc | Jade Black, Pastel Blue, Moonstone Silver | Xanh, Đen, Trắng | |||
Ngày Ra Mắt | 01/08/2023 | 27/10/2022 | |||
Hệ Điều Hành | Android 13, upgradable to Android 14, HyperOS | Android 12, MIUI 13 | |||
Loại Sản Phẩm | Mới nguyên seal | Hàng mới nguyên SEAL | |||
Mạng/ Băng Tần | GSM / HSPA / LTE / 5G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 CDMA2000 1xEV-DO | |||
Kích Thước | 168.6 x 76.3 x 8.2 mm (6.64 x 3.00 x 0.32 in) | 165.9 x 76.2 x 8 mm | |||
Trọng Lượng | 199 g (7.02 oz) | 188 g | |||
Bluetooth | 5.3, A2DP, LE | 5.1, A2DP, LE | |||
Chuẩn Bộ Nhớ | UFS 2.2 | UFS 2.2 | |||
Chuẩn Âm Thanh | |||||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot | |||
NFC | Có | Không | |||
Cổng Kết Nối | USB Type-C | USB Type-C 2.0 | |||
Bộ Nhớ | |||||
Bảo Hành | |||||
Phiên Bản |
Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Xiaomi Redmi 12 5G NFC và Xiaomi Redmi Note 12 5G