So sánh giữa iQOO Z9 Turbo Plus 5G và iQoo Neo 9 5G
| Thông số tổng quan | |||||
| Hình ảnh | iQOO Z9 Turbo Plus 5G | iQoo Neo 9 5G |
|
||
| Giá | 6.850.000₫ | 6.650.000₫ | |||
| Khuyến mại |
Tặng t.nghe Type C trị giá 250k khi n.cấp sMAX Cài ROM quốc tế miễn phí trọn đời Mua Online: Giao hàng tận nhà- Nhận hàng thanh toán |
Tặng Combo DCL + t.nghe Type C trị giá 300k khi n.cấp sMAX Cài ROM quốc tế miễn phí trọn đời Mua Online: Giao hàng tận nhà- Nhận hàng thanh toán |
|||
| Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 SIM, 5G | 2 SIM, 5G | ||
| Kiểu Thiết Kế | Thanh cảm ứng | Smartphone | |||
| Màn Hình | 6.78 inch, AMOLED, 1B màu, 144Hz, HDR, 4500 nits (tối đa) | 6.78 inch, LTPO AMOLED, 1B màu, 144Hz, HDR10+, 1400 nits (HBM) | |||
| Độ Phân Giải | 1260 x 2800 pixels, 20:9 | 1260 x 2800 pixels, 20:9 | |||
| CPU | Mediatek Dimensity 9300+ (4 nm) | Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm) | |||
| RAM | 12GB/16GB | 12GB/16GB | |||
| GPU | Immortalis-G720 MC12 | Adreno 740 | |||
| Bộ Nhớ/ Thẻ Nhớ | 256GB/512GB | 256GB/512GB/1TB | |||
| Camera Sau | 50 MP + 8 MP | 50 MP + 8 MP | |||
| Camera Trước | 16 MP | 16 MP | |||
| Jack 3.5mm/ Loa | Không / Loa kép | Không / Loa kép | |||
| Pin | Si/C 6400 mAh, 80W | 5160 mAh, 120W | |||
| Màu Sắc | Black, White, Titanium | Black, Blue, Red | |||
| Ngày Ra Mắt | 24/09/2024 | 27/12/2023 | |||
| Hệ Điều Hành | Android 14, OriginOS 4 | Android 14, OriginOS 4 | |||
| Loại Sản Phẩm | Mới nguyên seal | Mới nguyên seal | |||
| Mạng/ Băng Tần | GSM / CDMA / HSPA / LTE / 5G | GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G | |||
| Kích Thước | 163.7 x 75.9 x 8 mm (6.44 x 2.99 x 0.31 in) | 163.5 x 75.7 x 8 mm hoặc 8.3 mm | |||
| Trọng Lượng | 196 g (6.91 oz) | 190 g hoặc 196 g (6.70 oz) | |||
| Bluetooth | 5.4, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive, aptX Lossless | 5.3, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive, aptX Lossless | |||
| Chuẩn Bộ Nhớ | UFS 4.0 | UFS 4.0 | |||
| Chuẩn Âm Thanh | |||||
| Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual-band | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual-band, Wi-Fi Direct | |||
| NFC | Có | Có | |||
| Cổng Kết Nối | USB Type-C 2.0, OTG | USB Type-C 2.0, OTG | |||
| Bộ Nhớ | |||||
| Bảo Hành | |||||
| Phiên Bản | |||||
Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa iQOO Z9 Turbo Plus 5G và iQoo Neo 9 5G