So sánh giữa iQOO Z9 Turbo 5G và iQOO Z9 5G
| Thông số tổng quan | |||||
| Hình ảnh | iQOO Z9 Turbo 5G | iQOO Z9 5G |  | ||
| Giá | 5.950.000₫ | 4.550.000₫ | |||
| Khuyến mại | Tặng Combo DCL + t.nghe Type C trị giá 300k khi n.cấp sMAX Cài ROM quốc tế miễn phí trọn đời Mua Online: Giao hàng tận nhà- Nhận hàng thanh toán | Tặng Combo DCL + t.nghe Type C trị giá 300k khi n.cấp sMAX Cài ROM quốc tế miễn phí trọn đời Mua Online: Giao hàng tận nhà- Nhận hàng thanh toán | |||
| Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 sim nano, hỗ trợ 5G | 2 SIM, 5G | ||
| Kiểu Thiết Kế | Thanh cảm ứng | Thanh cảm ứng | |||
| Màn Hình | 6.78 inch, AMOLED, 1B màu, 144Hz, HDR, 4500 nits (tối đa) | 6.78 inch, AMOLED, 1B màu, 144Hz, HDR, 4500 nits (tối đa) | |||
| Độ Phân Giải | 1260 x 2800 pixels, 20:9 | 1260 x 2800 pixels, 20:9 | |||
| CPU | Qualcomm SM8635 Snapdragon 8s Gen 3 (4 nm) | Qualcomm SM7550-AB Snapdragon 7 Gen 3 (4 nm) | |||
| RAM | 12GB/16GB | 8GB/12GB | |||
| GPU | Adreno 735 | Adreno 720 | |||
| Bộ Nhớ/ Thẻ Nhớ | 256GB/512GB | 128GB/256GB/512GB | |||
| Camera Sau | 50 MP + 8 MP | 50 MP + 2 MP | |||
| Camera Trước | 16 MP | 16 MP | |||
| Jack 3.5mm/ Loa | Không / Loa kép | Không / Loa kép | |||
| Pin | 6000 mAh, 80W | 6000 mAh, 80W | |||
| Màu Sắc | Black, Mint, White | Black, White, Green | |||
| Ngày Ra Mắt | 24/04/2024 | 24/04/2024 | |||
| Hệ Điều Hành | Android 14, OriginOS 4 | Android 14, OriginOS 4 | |||
| Loại Sản Phẩm | Mới nguyên seal | Mới nguyên seal | |||
| Mạng/ Băng Tần | GSM / CDMA / HSPA / LTE / 5G | GSM / CDMA / HSPA / LTE / 5G | |||
| Kích Thước | 163.7 x 76 x 8 mm (6.44 x 2.99 x 0.31 in) | 163.7 x 75.9 x 8 mm (6.44 x 2.99 x 0.31 in) | |||
| Trọng Lượng | 194.9 g (6.88 oz) | 194.6 g (6.88 oz) | |||
| Bluetooth | 5.4, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive, aptX Lossless | 5.4, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive, aptX Lossless | |||
| Chuẩn Bộ Nhớ | UFS 4.0 | UFS 2.2 | |||
| Chuẩn Âm Thanh | |||||
| Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band | |||
| NFC | Có | Có | |||
| Cổng Kết Nối | USB Type-C 2.0, OTG | USB Type-C 2.0, OTG | |||
| Bộ Nhớ | |||||
| Bảo Hành | |||||
| Phiên Bản | |||||
		Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa iQOO Z9 Turbo 5G và iQOO Z9 5G	
	 
				 
				
			 
													 
													 
													 
													 
													 
													 
													 
													 
													 
							