So sánh giữa iQOO Neo 6 và iQOO Neo 10 5G
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | iQOO Neo 6 | iQOO Neo 10 5G |
|
||
Giá | 10.450.000₫ | 8.090.000₫ | |||
Khuyến mại |
Tặng t.nghe Type C trị giá 250k khi n.cấp sMAX Cài ROM quốc tế miễn phí trọn đời Mua Online: Giao hàng tận nhà- Nhận hàng thanh toán |
Tặng t.nghe Type C trị giá 250k khi n.cấp sMAX Cài ROM quốc tế miễn phí trọn đời Mua Online: Giao hàng tận nhà- Nhận hàng thanh toán |
|||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 nano sim, 2 sóng online | 2 SIM, 5G | ||
Kiểu Thiết Kế | Thanh cảm ứng | ||||
Màn Hình | 6.62 inches, AMOLED, 120Hz, HDR10+, 1300 nits (peak) | 6.78 inch, LTPO AMOLED, 1B màu, 144Hz, HDR10+, 1800 nits (HBM), 4500 nits (tối đa) | |||
Độ Phân Giải | FullHD+ 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio | 1260 x 2800 pixels, 20:9 | |||
CPU | Qualcomm SM8450 Snapdragon 8 Gen 1 (4 nm) | Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) | |||
RAM | 8GB/12GB | 12GB/16GB | |||
GPU | Adreno 730 | Adreno 750 | |||
Bộ Nhớ/ Thẻ Nhớ | 128GB/256GB | 256GB/512GB/1TB | |||
Camera Sau | 64 MP, f/1.9, 25mm (wide) + 12 MP, f/2.2, 16mm (ultrawide) + 2 MP, f/2.4, (depth) | 50 MP + 8 MP | |||
Camera Trước | 16 MP, f/2.0, (wide) , HDR , 1080p@30fps | 16 MP | |||
Jack 3.5mm/ Loa | Không/ Loa kép Stereo | Không / Loa kép | |||
Pin | Li-Po 4700 mAh, Fast charging 80W, 20-80% in 19 min | Si/C 6100 mAh, 120W | |||
Màu Sắc | Black, Blue, Orange | Black, White, Orange | |||
Ngày Ra Mắt | 13/04/2022 | 29/11/2024 | |||
Hệ Điều Hành | Android 12, Origin OS Ocean | Android 15, OriginOS 5 | |||
Loại Sản Phẩm | Mới nguyên seal 100% | Mới nguyên seal | |||
Mạng/ Băng Tần | GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G | GSM / HSPA / LTE / 5G | |||
Kích Thước | 163 x 76.2 x 8.5 mm or 8.9 mm | 162.9 x 75.4 x 8 mm (6.41 x 2.97 x 0.31 in) | |||
Trọng Lượng | 194 / 197.2 g | 199 g hoặc 206 g (7.05 oz) | |||
Bluetooth | 5.2, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive | 5.4, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive, aptX Lossless, LHDC 5 | |||
Chuẩn Bộ Nhớ | UFS 3.1 | UFS 4.0 (UFS 4.1 with future SW update) | |||
Chuẩn Âm Thanh | 24-bit/192kHz audio | ||||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual-band | |||
NFC | Có | Có | |||
Cổng Kết Nối | USB Type-C 2.0 | USB Type-C 2.0, OTG | |||
Bộ Nhớ | |||||
Bảo Hành | |||||
Phiên Bản |
Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa iQOO Neo 6 và iQOO Neo 10 5G