So sánh giữa iQOO Neo 10 5G và iQoo Neo 9 5G
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | iQOO Neo 10 5G | iQoo Neo 9 5G |
|
||
Giá | 8.650.000₫ | 7.550.000₫ | |||
Khuyến mại |
Tặng t.nghe Type C trị giá 250k khi n.cấp sMAX Cài ROM quốc tế miễn phí trọn đời Mua Online: Giao hàng tận nhà- Nhận hàng thanh toán |
Tặng t.nghe Type C trị giá 250k khi n.cấp sMAX Cài ROM quốc tế miễn phí trọn đời Mua Online: Giao hàng tận nhà- Nhận hàng thanh toán |
|||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 SIM, 5G | 2 SIM, 5G | ||
Kiểu Thiết Kế | Thanh cảm ứng | Smartphone | |||
Màn Hình | 6.78 inch, LTPO AMOLED, 1B màu, 144Hz, HDR10+, 1800 nits (HBM), 4500 nits (tối đa) | 6.78 inch, LTPO AMOLED, 1B màu, 144Hz, HDR10+, 1400 nits (HBM) | |||
Độ Phân Giải | 1260 x 2800 pixels, 20:9 | 1260 x 2800 pixels, 20:9 | |||
CPU | Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) | Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm) | |||
RAM | 12GB/16GB | 12GB/16GB | |||
GPU | Adreno 750 | Adreno 740 | |||
Bộ Nhớ/ Thẻ Nhớ | 256GB/512GB/1TB | 256GB/512GB/1TB | |||
Camera Sau | 50 MP + 8 MP | 50 MP + 8 MP | |||
Camera Trước | 16 MP | 16 MP | |||
Jack 3.5mm/ Loa | Không / Loa kép | Không / Loa kép | |||
Pin | Si/C 6100 mAh, 120W | 5160 mAh, 120W | |||
Màu Sắc | Black, White, Orange | Black, Blue, Red | |||
Ngày Ra Mắt | 29/11/2024 | 27/12/2023 | |||
Hệ Điều Hành | Android 15, OriginOS 5 | Android 14, OriginOS 4 | |||
Loại Sản Phẩm | Mới nguyên seal | Mới nguyên seal | |||
Mạng/ Băng Tần | GSM / HSPA / LTE / 5G | GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G | |||
Kích Thước | 162.9 x 75.4 x 8 mm (6.41 x 2.97 x 0.31 in) | 163.5 x 75.7 x 8 mm hoặc 8.3 mm | |||
Trọng Lượng | 199 g hoặc 206 g (7.05 oz) | 190 g hoặc 196 g (6.70 oz) | |||
Bluetooth | 5.4, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive, aptX Lossless, LHDC 5 | 5.3, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive, aptX Lossless | |||
Chuẩn Bộ Nhớ | UFS 4.0 (UFS 4.1 with future SW update) | UFS 4.0 | |||
Chuẩn Âm Thanh | |||||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual-band | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual-band, Wi-Fi Direct | |||
NFC | Có | Có | |||
Cổng Kết Nối | USB Type-C 2.0, OTG | USB Type-C 2.0, OTG | |||
Bộ Nhớ | |||||
Bảo Hành | |||||
Phiên Bản |
Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa iQOO Neo 10 5G và iQoo Neo 9 5G