So sánh giữa Xiaomi Redmi Turbo 3 và Xiaomi Redmi Note 14 5G
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Xiaomi Redmi Turbo 3 | Xiaomi Redmi Note 14 5G |
|
||
Giá | 5.590.000₫ | 4.150.000₫ | |||
Khuyến mại |
Tặng t.nghe Type C trị giá 250k khi n.cấp sMAX Cài ROM quốc tế miễn phí trọn đời Mua Online: Giao hàng tận nhà- Nhận hàng thanh toán |
Tặng t.nghe Type C trị giá 250k khi n.cấp sMAX Cài ROM quốc tế miễn phí trọn đời Mua Online: Giao hàng tận nhà- Nhận hàng thanh toán |
|||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 sim nano, hỗ trợ 5G | 2 nano sim | ||
Kiểu Thiết Kế | Thanh cảm ứng | Thanh cảm ứng | |||
Màn Hình | 6.67 inch, AMOLED, 68B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 2400 nits (tối đa) | 6.67 inches, OLED, 120Hz, HDR10+, 1200 nits (HBM) 2100nits (peak) | |||
Độ Phân Giải | 1220 x 2712 pixels, 20:9 | 1080 x 2400 pixels | |||
CPU | Qualcomm SM8635 Snapdragon 8s Gen 3 (4 nm) | Mediatek Dimensity 7025 (6 nm) | |||
RAM | 12GB/16GB | 6GB / 8GB | |||
GPU | Adreno 735 | IMG BXM-8-256 | |||
Bộ Nhớ/ Thẻ Nhớ | 256GB/512GB/1TB | 128GB / 256GB | |||
Camera Sau | 50 MP + 8 MP | 50 MP, f/1.5(góc rộng),1/1.96\", 1.6μm, OIS+EIS 2 MP (độ sâu) | |||
Camera Trước | 20 MP | 16 MP (góc rộng) | |||
Jack 3.5mm/ Loa | Không / Loa kép | Có / Loa Kép | |||
Pin | 5000 mAh, 90W | 5010mAh, Sạc nhanh 45W | |||
Màu Sắc | Black, Green, Titanium, Harry Potter | Xanh, Trắng, Đen | |||
Ngày Ra Mắt | 10/04/2024 | ||||
Hệ Điều Hành | Android 14, HyperOS | Android 14, Hyper OS | |||
Loại Sản Phẩm | Mới nguyên seal | Mới nguyên seal | |||
Mạng/ Băng Tần | GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G | |||
Kích Thước | 160.5 x 74.4 x 7.8 mm (6.32 x 2.93 x 0.31 in) | 162.4 x 75.7 x 7.99 mm | |||
Trọng Lượng | 179 g (6.31 oz) | 190 g | |||
Bluetooth | 5.4, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive, LHDC | 5.3, A2DP, LE | |||
Chuẩn Bộ Nhớ | UFS 4.0 | ||||
Chuẩn Âm Thanh | 24-bit/192kHz audio | ||||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, dual-band, Wi-Fi Direct | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band | |||
NFC | Có | Có | |||
Cổng Kết Nối | USB Type-C 2.0, OTG | USB Type-C 2.0 | |||
Bộ Nhớ | |||||
Bảo Hành | |||||
Phiên Bản |
Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Xiaomi Redmi Turbo 3 và Xiaomi Redmi Note 14 5G