So sánh giữa Xiaomi Redmi Pad Pro
Thông số tổng quan | ||||
Hình ảnh | Xiaomi Redmi Pad Pro |
|
||
Giá | 4.890.000₫ | |||
Khuyến mại |
Tặng t.nghe Type C trị giá 250k khi n.cấp sMAX Cài ROM quốc tế miễn phí trọn đời Mua Online: Giao hàng tận nhà- Nhận hàng thanh toán |
|||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | |||
Kiểu Thiết Kế | Thanh cảm ứng | |||
Màn Hình | 12.1 inch, IPS LCD, 120Hz, Dolby Vision, 600 nits | |||
Độ Phân Giải | 1600 x 2560 pixels, 16:10 | |||
CPU | Qualcomm SM7435-AB Snapdragon 7s Gen 2 (4 nm) | |||
RAM | 6GB/8GB | |||
GPU | Adreno 710 | |||
Bộ Nhớ/ Thẻ Nhớ | 128GB/256GB | |||
Camera Sau | 8 MP | |||
Camera Trước | 8 MP | |||
Jack 3.5mm/ Loa | Có / Loa kép | |||
Pin | 10000 mAh, 33W | |||
Màu Sắc | Dark Gray, Blue, Green | |||
Ngày Ra Mắt | 10/04/2024 | |||
Hệ Điều Hành | Android 14, HyperOS | |||
Loại Sản Phẩm | Mới nguyên seal | |||
Mạng/ Băng Tần | No cellular connectivity | |||
Kích Thước | 280 x 181.9 x 7.5 mm (11.02 x 7.16 x 0.30 in) | |||
Trọng Lượng | 571 g (1.26 lb) | |||
Bluetooth | 5.2, A2DP, LE | |||
Chuẩn Bộ Nhớ | UFS 2.2 | |||
Chuẩn Âm Thanh | ||||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/a/6, dual-band, Wi-Fi Direct | |||
NFC | Không | |||
Cổng Kết Nối | USB Type-C 2.0 | |||
Bộ Nhớ | ||||
Bảo Hành | ||||
Phiên Bản |
Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Xiaomi Redmi Pad Pro