So sánh giữa Xiaomi Redmi Note 14 5G và Xiaomi Redmi Note 14 Pro 5G
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Xiaomi Redmi Note 14 5G | Xiaomi Redmi Note 14 Pro 5G |
|
||
Giá | 4.590.000₫ | 5.150.000₫ | |||
Khuyến mại |
Tặng Combo DCL+ t.nghe Type C trị giá 300k khi n.cấp sMAX Cài ROM quốc tế miễn phí trọn đời Mua Online: Giao hàng tận nhà- Nhận hàng thanh toán |
Tặng Combo DCL+ t.nghe Type C trị giá 300k khi n.cấp sMAX Cài ROM quốc tế miễn phí trọn đời Mua Online: Giao hàng tận nhà- Nhận hàng thanh toán |
|||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 nano sim | 2 sim nano, hỗ trợ 5G | ||
Kiểu Thiết Kế | Thanh cảm ứng | Thanh cảm ứng | |||
Màn Hình | 6.67 inches, OLED, 120Hz, HDR10+, 1200 nits (HBM) 2100nits (peak) | 6.67 inch, AMOLED, 68B màu, 120Hz, HDR10+, Dolby Vision, 3000 nits (tối đa) | |||
Độ Phân Giải | 1080 x 2400 pixels | 1220 x 2712 pixels, 20:9 | |||
CPU | Mediatek Dimensity 7025 (6 nm) | Mediatek Dimensity 7300 Ultra (4 nm) | |||
RAM | 6GB / 8GB | 8GB/12GB | |||
GPU | IMG BXM-8-256 | Mali-G615 MC2 | |||
Bộ Nhớ/ Thẻ Nhớ | 128GB / 256GB | 128GB/256GB/512GB | |||
Camera Sau | 50 MP, f/1.5(góc rộng),1/1.96\", 1.6μm, OIS+EIS 2 MP (độ sâu) | 50 MP + 8 MP + 2 MP | |||
Camera Trước | 16 MP (góc rộng) | 20 MP | |||
Jack 3.5mm/ Loa | Có / Loa Kép | Không / Loa kép | |||
Pin | 5010mAh, Sạc nhanh 45W | 5500 mAh, 45W | |||
Màu Sắc | Xanh, Trắng, Đen | Black, White, Purple, Green | |||
Ngày Ra Mắt | 26/09/2024 | ||||
Hệ Điều Hành | Android 14, Hyper OS | Android 14, HyperOS | |||
Loại Sản Phẩm | Mới nguyên seal | Mới nguyên seal | |||
Mạng/ Băng Tần | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G | GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G | |||
Kích Thước | 162.4 x 75.7 x 7.99 mm | 162.3 x 74.4 x 8.2 mm hoặc 8.5 mm | |||
Trọng Lượng | 190 g | 190 g (6.70 oz) | |||
Bluetooth | 5.3, A2DP, LE | 5.4, A2DP, LE, LHDC | |||
Chuẩn Bộ Nhớ | UFS 2.2 | ||||
Chuẩn Âm Thanh | 24-bit/192kHz audio | 24-bit/192kHz Hi-Res audio | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct | |||
NFC | Có | Có | |||
Cổng Kết Nối | USB Type-C 2.0 | USB Type-C 2.0, OTG | |||
Bộ Nhớ | |||||
Bảo Hành | |||||
Phiên Bản |
Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Xiaomi Redmi Note 14 5G và Xiaomi Redmi Note 14 Pro 5G