So sánh giữa Xiaomi 13 5G
Thông số tổng quan | ||||
Hình ảnh | Xiaomi 13 5G |
|
||
Giá | 9.050.000₫ | |||
Khuyến mại |
Tặng t.nghe Type C trị giá 250k khi n.cấp sMAX Cài ROM quốc tế miễn phí trọn đời Mua Online: Giao hàng tận nhà- Nhận hàng thanh toán |
|||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 Nano SIM, 2 sóng Online | ||
Kiểu Thiết Kế | ||||
Màn Hình | 6.36 inches, OLED, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1200 nits (HBM), 1900 nits (peak) | |||
Độ Phân Giải | FullHD+ 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio | |||
CPU | Qualcomm SM8550 Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm) | |||
RAM | 8GB/ 12GB | |||
GPU | Adreno 740 | |||
Bộ Nhớ/ Thẻ Nhớ | 128GB/ 512GB | |||
Camera Sau | 50 MP, f/1.8, 23mm (wide), 1/1.49\", 1.0µm, PDAF, OIS 10 MP, f/2.0 75mm (telephoto), 1/3.75\", 1.0µm, PDAF, OIS, 3.2x optical zoom 12 MP, f/2.2, 15mm, 120˚ (ultrawide), 1/3.06\", 1.12µm | |||
Camera Trước | 32 MP, f/2.0, 22mm (wide), 0.7µm | |||
Jack 3.5mm/ Loa | Không/ Loa kép Stereo | |||
Pin | Li-Po 4500 mAh, Sạc nhanh 67W | |||
Màu Sắc | White, Black, Flora Green, Mountain Blue, Red, Blue, Yellow, Green, Gray | |||
Ngày Ra Mắt | 14/12/2022 | |||
Hệ Điều Hành | Android 13, MIUI 14 | |||
Loại Sản Phẩm | Sản phẩm mới nguyên seal | |||
Mạng/ Băng Tần | GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G | |||
Kích Thước | 152.8 x 71.5 x 8.0 mm | |||
Trọng Lượng | 185 g | |||
Bluetooth | 5.3, A2DP, LE | |||
Chuẩn Bộ Nhớ | UFS 3.1 - 128GB UFS 4.0 - 256/512GB | |||
Chuẩn Âm Thanh | 24-bit/192kHz audio | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, dual-band, Wi-Fi Direct | |||
NFC | Có | |||
Cổng Kết Nối | USB Type-C 2.0 | |||
Bộ Nhớ | ||||
Bảo Hành | ||||
Phiên Bản |
Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Xiaomi 13 5G