So sánh giữa Vivo X200 Pro 5G
| Thông số tổng quan | ||||
| Hình ảnh | Vivo X200 Pro 5G |
|
||
| Giá | 16.750.000₫ | |||
| Khuyến mại |
Tặng t.nghe Type C trị giá 250k khi n.cấp sMAX Cài ROM quốc tế miễn phí trọn đời Mua Online: Giao hàng tận nhà- Nhận hàng thanh toán |
|||
| Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 SIM, 5G | ||
| Kiểu Thiết Kế | Thanh cảm ứng | |||
| Màn Hình | 6.78 inch, LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, HDR10+, Dolby Vision, 4500 nits (tối đa) | |||
| Độ Phân Giải | 1260 x 2800 pixels, 20:9 | |||
| CPU | Mediatek Dimensity 9400 (3 nm) | |||
| RAM | 12GB/16GB | |||
| GPU | Immortalis-G925 | |||
| Bộ Nhớ/ Thẻ Nhớ | 256GB/512GB/1TB | |||
| Camera Sau | 50 MP + 200 MP + 50 MP | |||
| Camera Trước | 32 MP | |||
| Jack 3.5mm/ Loa | Không / Loa kép | |||
| Pin | Si/C 6000 mAh, 90W | |||
| Màu Sắc | Blue, Black, White, Titanium | |||
| Ngày Ra Mắt | 14/10/2024 | |||
| Hệ Điều Hành | Android 15, OriginOS 5 (China) | |||
| Loại Sản Phẩm | Mới nguyên seal | |||
| Mạng/ Băng Tần | GSM / HSPA / LTE / 5G | |||
| Kích Thước | 162.4 x 76 x 8.2 mm hoặc 8.5 mm | |||
| Trọng Lượng | 223 g hoặc 228 g (7.87 oz) | |||
| Bluetooth | 5.4, A2DP, LE, aptX HD, LHDC 5 | |||
| Chuẩn Bộ Nhớ | UFS 4.0 | |||
| Chuẩn Âm Thanh | ||||
| Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual-band | |||
| NFC | Có | |||
| Cổng Kết Nối | USB Type-C 3.2, OTG | |||
| Bộ Nhớ | ||||
| Bảo Hành | ||||
| Phiên Bản | ||||
Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Vivo X200 Pro 5G